Vào cuối thế kỷ I, nước ta đang chịu ách đô hộ của nhà Đông Hán. Người Hán áp dụng nhiều chính sách hà khắc, bóc lột dân ta bằng thuế khóa nặng nề và cưỡng ép lao dịch. Họ tìm cách phá hoại phong tục tập quán, văn hóa của người Việt. Cuộc sống nhân dân cực khổ, lòng căm giận kẻ đô hộ ngày càng dâng cao.
Đặc biệt, khi thái thú Tô Định được cử sang cai trị, ông ta đã thực hiện những chính sách đàn áp tàn bạo, khiến cho tình hình trở nên hết sức căng thẳng. Trong hoàn cảnh đó, Hai Bà Trưng đã đứng lên lãnh đạo cuộc khởi nghĩa giành lại độc lập cho đất nước.
Hai Bà Trưng là Trưng Trắc và Trưng Nhị, sinh ra tại huyện Mê Linh (nay thuộc tỉnh Vĩnh Phúc). Trưng Trắc là chị, Trưng Nhị là em. Hai bà đều là những người có chí lớn, yêu nước và căm ghét ách đô hộ của phương Bắc.
Trưng Trắc có chồng là Thi Sách, một người hào kiệt ở vùng Chu Diên. Cả Thi Sách và Trưng Trắc đều mong muốn giành lại độc lập cho đất nước. Khi Thi Sách bị Tô Định giết hại, Trưng Trắc cùng em gái quyết tâm phất cờ khởi nghĩa để trả thù cho chồng và cứu dân tộc khỏi ách nô lệ.
Mùa xuân năm 40, Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa tại Mê Linh. Cuộc khởi nghĩa nhanh chóng lan rộng và nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ nhân dân khắp nơi. Các lạc tướng, hào trưởng, trai tráng các vùng cùng nhau tụ họp dưới lá cờ của Hai Bà.
Nghĩa quân lần lượt đánh chiếm các quận, huyện do quân Hán cai trị. Chỉ trong một thời gian ngắn, Hai Bà Trưng đã quét sạch quân đô hộ, giải phóng 65 thành trì. Tô Định hoảng sợ, bỏ chạy về Trung Quốc.
Sau thắng lợi, Trưng Trắc lên ngôi vua, xưng là Trưng Nữ Vương và chọn Mê Linh làm kinh đô. Hai Bà Trưng đã khôi phục lại chính quyền của người Việt, thực hiện nhiều chính sách để xây dựng và bảo vệ đất nước.
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng là cuộc khởi nghĩa lớn đầu tiên của nhân dân ta chống lại ách đô hộ phương Bắc. Cuộc khởi nghĩa thể hiện tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí quật cường và lòng tự hào dân tộc mạnh mẽ.
Cuộc khởi nghĩa đã giành được thắng lợi vẻ vang, dù chỉ duy trì được trong một thời gian ngắn. Hai Bà Trưng đã chứng minh rằng, phụ nữ Việt Nam không chỉ đảm đang trong cuộc sống mà còn rất kiên cường trong chiến đấu chống ngoại xâm.
Hình ảnh Hai Bà Trưng cưỡi voi ra trận đã trở thành biểu tượng anh hùng của dân tộc Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử.
Sau khi lên làm vua, Hai Bà Trưng gặp rất nhiều khó khăn. Đất nước bị chiến tranh tàn phá nặng nề, kinh tế suy yếu, nhân dân cực khổ. Các thế lực thù địch từ phương Bắc vẫn luôn rình rập để xâm lược.
Năm 42, nhà Đông Hán sai Mã Viện đem quân sang đàn áp. Do lực lượng còn yếu, lòng người chưa ổn định, cuộc khởi nghĩa đã thất bại. Theo truyền thuyết, Hai Bà Trưng đã gieo mình xuống sông Hát Giang để giữ trọn khí tiết.
Dù cuộc khởi nghĩa không thành công lâu dài, nhưng tinh thần và lòng dũng cảm của Hai Bà Trưng vẫn sống mãi với non sông đất nước. Các thế hệ người Việt Nam sau này luôn ghi nhớ công lao của Hai Bà.
Nhiều nơi đã lập đền thờ Hai Bà Trưng để tưởng nhớ. Hằng năm, vào ngày mùng 6 tháng 2 âm lịch, nhân dân tổ chức lễ hội Hai Bà Trưng, tưởng nhớ chiến công oanh liệt của hai vị nữ anh hùng dân tộc.
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng cho chúng ta bài học quý giá về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, và sự hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc.
Qua cuộc khởi nghĩa, chúng ta càng thêm tự hào về truyền thống kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam. Đồng thời, nhắc nhở thế hệ trẻ hôm nay phải luôn cố gắng học tập, rèn luyện để xứng đáng với những thế hệ cha ông đi trước.
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng là bản hùng ca đầu tiên trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Hai Bà Trưng mãi mãi là biểu tượng sáng ngời về lòng yêu nước, về ý chí kiên cường và sức mạnh to lớn của con người Việt Nam.
Chúng ta luôn tự hào và biết ơn Hai Bà Trưng, những người đã viết nên những trang sử vẻ vang cho đất nước.