Quảng cáo

Bài học: Làm quen với các số đến 100.000

Chào các em học sinh!

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các số đến 100.000. Đây là một bài học thú vị giúp các em làm quen với các số lớn hơn mà các em thường thấy trong cuộc sống như số tiền, số người, số cây, số hàng hóa,...

1. Hàng và lớp trong số tự nhiên

Một số tự nhiên lớn thường được chia thành các lớphàng để dễ đọc và viết.

Các lớp: Hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm (thuộc lớp đơn vị) và hàng nghìn, hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn (thuộc lớp nghìn).

Ví dụ: Số 42.315 gồm có:

  • 4 chục nghìn
  • 2 nghìn
  • 3 trăm
  • 1 chục
  • 5 đơn vị

Chúng ta đọc số đó là: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười lăm.

2. Cách đọc và viết số

Cách viết số:

Chúng ta viết các chữ số từ trái sang phải, theo thứ tự hàng:

  • Hàng chục nghìn
  • Hàng nghìn
  • Hàng trăm
  • Hàng chục
  • Hàng đơn vị

Ví dụ: Bảy mươi sáu nghìn tám trăm chín mươi hai → Viết là: 76.892

Cách đọc số:

Chúng ta chia số thành các lớp từ phải sang trái, mỗi lớp có 3 chữ số, rồi đọc theo thứ tự.

Ví dụ: 100.000 đọc là: Một trăm nghìn

3. So sánh các số đến 100.000

Để so sánh hai số lớn, ta làm như sau:

  1. So sánh số chữ số: số nào có nhiều chữ số hơn là số lớn hơn.
  2. Nếu số chữ số bằng nhau, so sánh từng chữ số từ trái qua phải.

Ví dụ:

  • 43.215 < 76.812 vì 43 nghìn nhỏ hơn 76 nghìn
  • 99.999 > 89.999 vì 99 nghìn lớn hơn 89 nghìn

4. Viết số theo lời văn

Ví dụ: Ba mươi lăm nghìn bốn trăm mười → Viết là: 35.410

Bài tập: Hãy viết các số sau:

  • Sáu mươi nghìn tám trăm hai mươi lăm → ?
  • Chín mươi chín nghìn → ?

5. Thứ tự các số

Khi sắp xếp các số, ta thường dùng dấu:

  • < là nhỏ hơn
  • > là lớn hơn
  • = là bằng nhau

Ví dụ:

  • 23.500 < 45.100
  • 78.900 > 66.600
  • 50.000 = 50.000

6. Dãy số tăng và giảm

Dãy số tăng dần: các số sau lớn hơn số trước.
Dãy số giảm dần: các số sau nhỏ hơn số trước.

Ví dụ:

  • Tăng dần: 10.000, 20.000, 30.000, 40.000
  • Giảm dần: 90.000, 80.000, 70.000, 60.000

7. Bài tập luyện tập

Bài 1:

Viết các số sau bằng chữ:

  • 12.345
  • 89.000
  • 100.000

Bài 2:

Viết các số sau bằng chữ số:

  • Bảy mươi nghìn ba trăm linh hai
  • Một trăm nghìn
  • Năm mươi sáu nghìn tám trăm chín mươi chín

Bài 3:

Điền dấu <, >, = vào chỗ trống:

  • 85.000 ... 84.999
  • 90.000 ... 90.000
  • 12.345 ... 21.345

8. Kết luận

Qua bài học này, các em đã làm quen với các số từ 10.000 đến 100.000. Các em biết cách đọc, viết, so sánh và sắp xếp các số lớn. Hãy luyện tập thêm để ghi nhớ tốt hơn và sử dụng thành thạo các số trong cuộc sống nhé!