Quảng cáo

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Thì quá khứ đơn được sử dụng để nói về những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp chúng ta kể về những gì đã xảy ra trong quá khứ.

1. Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có cấu trúc rất đơn giản. Chúng ta sử dụng động từ ở dạng quá khứ (past form) trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, chúng ta chỉ cần sử dụng động từ ở dạng quá khứ.

  • Cấu trúc: S + V (quá khứ)

Ví dụ:

  • "I played football yesterday." (Hôm qua tôi đã chơi bóng đá.)
  • "She visited her grandmother last week." (Cô ấy đã thăm bà vào tuần trước.)

Câu phủ định

Trong câu phủ định, chúng ta dùng trợ động từ "did" và động từ nguyên mẫu (bare infinitive) của động từ chính.

  • Cấu trúc: S + did not (didn't) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • "I didn't play football yesterday." (Hôm qua tôi không chơi bóng đá.)
  • "She didn't visit her grandmother last week." (Cô ấy không thăm bà vào tuần trước.)

Câu hỏi

Trong câu hỏi, chúng ta dùng trợ động từ "did" trước chủ ngữ và động từ ở dạng nguyên mẫu.

  • Cấu trúc: Did + S + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ:

  • "Did you play football yesterday?" (Hôm qua bạn có chơi bóng đá không?)
  • "Did she visit her grandmother last week?" (Cô ấy có thăm bà vào tuần trước không?)

2. Quy tắc thêm "-ed" vào động từ

Để tạo dạng quá khứ của động từ, chúng ta thường thêm "-ed" vào động từ. Tuy nhiên, có một số quy tắc và ngoại lệ mà chúng ta cần chú ý:

Quy tắc thêm "-ed"

  • Đối với động từ kết thúc bằng "e", chỉ cần thêm "d".
  • Đối với động từ kết thúc bằng phụ âm + "y", thay "y" bằng "ied".
  • Đối với động từ kết thúc bằng một phụ âm đơn (như "b", "p", "t", "m"...), chúng ta phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ed".

Ví dụ:

  • "play" → "played" (chơi → đã chơi)
  • "dance" → "danced" (nhảy → đã nhảy)
  • "study" → "studied" (học → đã học)
  • "stop" → "stopped" (dừng → đã dừng)

3. Những động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)

Không phải tất cả các động từ đều theo quy tắc thêm "-ed" để chuyển sang thì quá khứ. Có những động từ đặc biệt gọi là "động từ bất quy tắc" (irregular verbs) có hình thức quá khứ không theo quy tắc.

Ví dụ về động từ bất quy tắc:

  • "go" → "went" (đi → đã đi)
  • "eat" → "ate" (ăn → đã ăn)
  • "see" → "saw" (thấy → đã thấy)
  • "have" → "had" (có → đã có)
  • "come" → "came" (đến → đã đến)

Các bạn cần học thuộc các động từ bất quy tắc này để sử dụng chính xác trong các câu.

4. Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn?

Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn khi muốn nói về:

  • Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Hành động xảy ra trong một thời gian cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • "I visited my uncle last summer." (Mùa hè năm ngoái, tôi đã thăm chú tôi.)
  • "They watched a movie yesterday." (Họ đã xem một bộ phim hôm qua.)

5. Luyện tập thì quá khứ đơn

Hãy cùng luyện tập một số câu sử dụng thì quá khứ đơn nhé!

  • Điền vào chỗ trống:
    • "I __________ (play) football yesterday." (Hôm qua tôi __________ bóng đá.)
    • "She __________ (visit) her grandmother last week." (Cô ấy __________ bà vào tuần trước.)
    • "They __________ (go) to the beach last summer." (Họ __________ đi biển vào mùa hè năm ngoái.)
  • Chuyển các câu sau sang câu phủ định:
    • "I played football yesterday." (Hôm qua tôi đã chơi bóng đá.)
    • "She went to the park last weekend." (Cô ấy đã đi công viên vào cuối tuần trước.)
  • Chuyển các câu sau sang câu hỏi:
    • "They studied English last night." (Họ đã học tiếng Anh tối qua.)
    • "I ate lunch at 12 o'clock." (Tôi đã ăn trưa lúc 12 giờ.)

6. Kết luận

Thì quá khứ đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh để chúng ta kể về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Hãy nhớ sử dụng đúng cấu trúc câu và luyện tập thật nhiều để sử dụng thì quá khứ đơn thành thạo!

Chủ đề
Quảng cáo