Quảng cáo

English Lesson: Clothes

1. Từ vựng về quần áo (Clothes Vocabulary)

Chúng ta hãy học những từ tiếng Anh chỉ quần áo quen thuộc:

  • T-shirt – Áo thun
  • Shirt – Áo sơ mi
  • Skirt – Váy
  • Dress – Đầm
  • Pants – Quần dài
  • Shorts – Quần short
  • Jacket – Áo khoác
  • Hat – Mũ
  • Shoes – Giày
  • Socks – Tất (vớ)
  • Coat – Áo choàng
  • Scarf – Khăn quàng cổ

2. Cách hỏi và trả lời về quần áo

Hỏi: What are you wearing?

Trả lời: I am wearing a T-shirt and pants.

Hỏi: What is she wearing?

Trả lời: She is wearing a dress and shoes.

3. Các câu miêu tả quần áo

  • I have a blue T-shirt.
  • He wears black shoes.
  • My jacket is red and warm.
  • She has a pink skirt.

4. Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn từ đúng

1. We wear ______ when it is cold. (hat/jacket)

2. She wears a ______ to school. (skirt/shirt)

3. I need ______ for my feet. (socks/hat)

Bài 2: Trả lời câu hỏi

1. What do you wear in summer?

2. What color is your coat?

Bài 3: Nối từ với hình ảnh

  • 1. Shirt – a. Áo sơ mi
  • 2. Shoes – b. Giày
  • 3. Hat – c. Mũ
  • 4. Scarf – d. Khăn quàng

5. Hội thoại mẫu

A: What are you wearing?

B: I'm wearing a yellow T-shirt and blue shorts.

A: Do you like your T-shirt?

B: Yes, I love it!

6. Quần áo theo mùa

  • Spring: Light jacket, T-shirt
  • Summer: T-shirt, shorts, cap
  • Autumn: Sweater, scarf
  • Winter: Coat, boots, gloves

7. Ghi nhớ nhanh

Những từ vựng cần nhớ:

  • T-shirt – Áo thun
  • Jacket – Áo khoác
  • Dress – Đầm
  • Shoes – Giày

Hãy luyện tập nói về quần áo mình mặc mỗi ngày nhé!

8. Một số mẫu câu hay

  • I like wearing T-shirts and shorts in summer.
  • In winter, I wear a coat and boots.
  • She has a beautiful red dress.
  • They are wearing blue jeans and white shirts.

9. Kết luận

Quần áo là một phần quen thuộc trong cuộc sống. Học từ vựng và câu hỏi về quần áo sẽ giúp các em giao tiếp tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày. Hãy luyện tập nói về những bộ đồ yêu thích của mình nhé!

Chủ đề
Quảng cáo