Quảng cáo

Địa điểm trong thành phố (In the City)

Giới thiệu

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học về các địa điểm quen thuộc trong thành phố bằng tiếng Anh. Các em sẽ biết cách gọi tên các địa điểm như công viên, trường học, siêu thị... và biết cách sử dụng chúng trong câu đơn giản.

Từ vựng mới (Vocabulary)

Dưới đây là một số từ vựng về địa điểm trong thành phố:

  • School - Trường học
  • Park - Công viên
  • Supermarket - Siêu thị
  • Hospital - Bệnh viện
  • Library - Thư viện
  • Post office - Bưu điện
  • Bank - Ngân hàng
  • Restaurant - Nhà hàng
  • Cinema - Rạp chiếu phim
  • Bus stop - Trạm xe buýt

Mẫu câu (Sentence Patterns)

Chúng ta sử dụng những từ vựng này trong các câu đơn giản sau:

  • Where is the park? - Công viên ở đâu?
  • The park is near my house. - Công viên ở gần nhà tôi.
  • I go to the supermarket on Sundays. - Tôi đi siêu thị vào Chủ nhật.
  • She studies at the school near the library. - Cô ấy học ở trường gần thư viện.

Hoạt động luyện tập (Practice Activity)

Hãy nhìn vào những bức tranh và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh:

  • What is this? (Đây là gì?)
  • Is it a library? (Đây có phải là thư viện không?)
  • Where is the bank? (Ngân hàng ở đâu?)

Ví dụ:

Question: What is this?

Answer: It is a school.

Thực hành thêm (More Practice)

Hãy ghép nối các địa điểm với mô tả tương ứng:

  • 1. Park - a place with many trees and flowers. (nơi có nhiều cây và hoa)
  • 2. Hospital - a place where sick people are treated. (nơi chữa bệnh cho người bệnh)
  • 3. Cinema - a place where we watch movies. (nơi xem phim)

Viết 3 câu về các địa điểm em thích nhất trong thành phố bằng tiếng Anh:

  1. I like the __________ because __________.
  2. My favorite place is __________. I go there with __________.
  3. I visit the __________ every __________.

Ghi nhớ (Remember)

Các em cần nhớ:

  • Tên địa điểm viết hoa chữ cái đầu tiên.
  • Hỏi đường thường dùng "Where is..."
  • Mô tả địa điểm bằng câu đơn giản như "It is near..."
Chủ đề
Quảng cáo