Quảng cáo
English Lesson: Body Parts (Các bộ phận cơ thể)
1. Từ vựng về các bộ phận cơ thể
Chúng ta cùng làm quen với những từ tiếng Anh chỉ các bộ phận cơ thể nhé!
- Head – Cái đầu
- Face – Khuôn mặt
- Eye – Mắt
- Nose – Mũi
- Mouth – Miệng
- Ear – Tai
- Arm – Cánh tay
- Hand – Bàn tay
- Leg – Chân
- Foot – Bàn chân
- Hair – Tóc
Hãy đọc kỹ và ghi nhớ tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh nhé!
2. Mẫu câu đơn giản
Chúng ta có thể sử dụng những mẫu câu đơn giản để nói về các bộ phận cơ thể:
- This is my head. – Đây là cái đầu của tôi.
- These are my eyes. – Đây là đôi mắt của tôi.
- I have two hands and two feet. – Tôi có hai bàn tay và hai bàn chân.
- My hair is black. – Tóc của tôi màu đen.
Ví dụ thêm:
- My nose is small. – Mũi của tôi nhỏ.
- My ears can hear music. – Tai của tôi có thể nghe nhạc.
3. Bài luyện tập
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
1. I see with my ________.
2. I smell with my ________.
3. I hear with my ________.
4. I write with my ________.
Bài 2: Nối từ với hình ảnh
- Hand a) Bàn chân
- Leg b) Bàn tay
- Foot c) Chân
Bài 3: Dịch sang tiếng Anh
- Khuôn mặt xinh đẹp.
- Đôi tay khỏe mạnh.
- Cái đầu thông minh.
Bài 4: Viết đoạn văn ngắn
Viết 5 câu nói về các bộ phận cơ thể của em.
Gợi ý:
- My hair is...
- My eyes are...
- My mouth is...
- I can run with my legs.
- I can draw with my hands.
4. Bài đọc mẫu
Hello! I am Mai. I have black hair and brown eyes. My nose is small. My mouth is red. I can run with my legs and draw with my hands. I love my body!
Hi! I am Nam. My head is big. My ears are small. My eyes can see far away. I can write with my right hand. My feet help me run and jump. I take care of my body every day!
5. Các trò chơi luyện tập
- Touch and Say: Giáo viên gọi tên bộ phận, học sinh chạm vào đúng bộ phận đó.
- Simon Says: Nghe hiệu lệnh và làm theo (ví dụ: "Simon says: Touch your nose!").
- Drawing Game: Vẽ người và ghi nhãn các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
6. Một số bài hát vui
- Head, Shoulders, Knees and Toes
- If You’re Happy and You Know It
Hãy hát cùng bài hát để ghi nhớ từ mới nhanh hơn nhé!
7. Kết luận
Học các từ vựng về cơ thể giúp chúng ta tự tin hơn khi giới thiệu bản thân và nói về các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh. Các em hãy chăm chỉ luyện tập từ mới và chơi trò chơi để nhớ bài tốt hơn nhé!