Quảng cáo
English Lesson: Food and Drink
1. Từ vựng về thức ăn (Food Vocabulary)
- Rice – Cơm
- Bread – Bánh mì
- Chicken – Thịt gà
- Beef – Thịt bò
- Fish – Cá
- Egg – Trứng
- Vegetables – Rau củ
- Fruits – Trái cây
- Noodles – Mì
- Soup – Súp
2. Từ vựng về đồ uống (Drink Vocabulary)
- Water – Nước
- Milk – Sữa
- Juice – Nước ép
- Tea – Trà
- Coffee – Cà phê
- Soda – Nước ngọt
3. Cách hỏi và trả lời về thức ăn và đồ uống
Hỏi: What do you like to eat?
Trả lời: I like to eat chicken and rice.
Hỏi: What do you want to drink?
Trả lời: I want to drink milk.
4. Các câu miêu tả thức ăn, đồ uống
- I eat rice and fish every day.
- Milk is good for your health.
- I love orange juice.
- Vegetables are very healthy.
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I drink ______ (milk/bread).
2. I eat ______ (water/noodles) for breakfast.
3. ______ is sweet and cold. (Juice/Fish)
Bài 2: Trả lời câu hỏi
1. What food do you like?
2. What drink do you want?
Bài 3: Nối từ với nghĩa
- 1. Chicken – a. Thịt gà
- 2. Milk – b. Sữa
- 3. Rice – c. Cơm
- 4. Juice – d. Nước ép
6. Hội thoại mẫu
A: What do you like to eat?
B: I like to eat beef and noodles.
A: What do you want to drink?
B: I want to drink orange juice.
7. Các cụm từ cần nhớ
- Have breakfast – Ăn sáng
- Have lunch – Ăn trưa
- Have dinner – Ăn tối
- Drink water – Uống nước
8. Các món ăn yêu thích
Hãy kể về món ăn và đồ uống yêu thích của em:
- My favorite food is pizza.
- I love drinking apple juice.
- I often eat noodles for breakfast.
9. Ghi nhớ nhanh
- Fish – Cá
- Soup – Súp
- Tea – Trà
- Juice – Nước ép
10. Kết luận
Thức ăn và đồ uống rất quan trọng cho sức khỏe của chúng ta. Hãy chọn những món ăn bổ dưỡng và uống nhiều nước mỗi ngày để luôn khỏe mạnh nhé!