Quảng cáo
English Lesson: School Items
1. Từ vựng về đồ dùng học tập (School Items Vocabulary)
Hãy cùng học những từ tiếng Anh chỉ đồ dùng học tập:
- Book – Sách
- Notebook – Vở
- Pencil – Bút chì
- Pen – Bút mực
- Ruler – Thước kẻ
- Eraser – Cục tẩy
- Bag – Cặp sách
- Crayons – Bút sáp màu
- Sharpener – Gọt bút chì
- Board – Bảng
- Desk – Bàn học
- Chair – Ghế
2. Cách hỏi và trả lời về đồ dùng học tập
Hỏi: What is this?
Trả lời: It is a pencil.
Hỏi: What are these?
Trả lời: They are books.
Hỏi: Do you have a ruler?
Trả lời: Yes, I do. / No, I don't.
3. Các câu miêu tả đồ dùng học tập
- This is my pen.
- I have a new notebook.
- My bag is blue and red.
- The eraser is small and white.
4. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
1. I write with a ______ (pencil/eraser).
2. I carry books in my ______ (bag/board).
3. I sit on a ______ (desk/chair).
Bài 2: Trả lời câu hỏi
1. What do you use to write?
2. What color is your school bag?
Bài 3: Nối từ với nghĩa
- 1. Ruler – a. Thước kẻ
- 2. Crayons – b. Bút sáp màu
- 3. Sharpener – c. Gọt bút chì
- 4. Notebook – d. Vở
5. Hội thoại mẫu
A: What is in your bag?
B: I have a book, a pencil, and a ruler.
A: What color is your bag?
B: It is green.
6. Những cụm từ cần nhớ
- Open your book. – Mở sách ra.
- Close your notebook. – Gập vở lại.
- Pick up your pencil. – Cầm bút chì lên.
- Write on the board. – Viết lên bảng.
7. Đồ dùng học tập yêu thích
Mỗi bạn học sinh đều có đồ dùng yêu thích. Em hãy giới thiệu:
- My favorite school item is my pencil case.
- I love my new crayons.
- My bag has many stickers on it.
8. Ghi nhớ nhanh
Hãy nhớ các từ sau:
- Pencil – Bút chì
- Bag – Cặp sách
- Notebook – Vở
- Sharpener – Gọt bút chì
9. Kết luận
Đồ dùng học tập là những người bạn thân thiết giúp chúng ta học tập tốt hơn mỗi ngày. Hãy giữ gìn và sử dụng đồ dùng học tập đúng cách nhé!