Quảng cáo
Simple Questions and Answers
1. Yes/No Questions (Câu hỏi Yes/No)
Yes/No Questions là câu hỏi mà câu trả lời là "Yes" (Có) hoặc "No" (Không).
Cách đặt câu hỏi:
- Đưa động từ "to be" (am, is, are) hoặc động từ "do, does" lên đầu câu.
Ví dụ:
- Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) → Yes, I am. / No, I am not.
- Is she your sister? (Cô ấy là chị em của bạn không?) → Yes, she is. / No, she is not.
- Do you like apples? (Bạn có thích táo không?) → Yes, I do. / No, I don't.
- Does he have a bike? (Anh ấy có xe đạp không?) → Yes, he does. / No, he doesn't.
2. Wh- Questions (Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-)
Wh- Questions là câu hỏi dùng để hỏi thông tin, thường bắt đầu bằng từ như: What, Where, When, Who, Why, How.
1. What (Cái gì?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- What do you like? (Bạn thích cái gì?)
2. Where (Ở đâu?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Where is your school? (Trường bạn ở đâu?)
3. When (Khi nào?)
- When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
- When do you go to school? (Bạn đi học khi nào?)
4. Who (Ai?)
- Who is your best friend? (Ai là bạn thân của bạn?)
- Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
5. Why (Tại sao?)
- Why do you like English? (Tại sao bạn thích tiếng Anh?)
6. How (Như thế nào?)
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
3. Cách trả lời câu hỏi Wh-
Trả lời trực tiếp thông tin được hỏi.
Ví dụ:
- What is your name? → My name is Linh.
- Where do you live? → I live in Hanoi.
- How old are you? → I am nine years old.
4. Bài tập luyện tập
Bài 1: Trả lời câu hỏi Yes/No
1. Are you a student?
2. Do you have a cat?
3. Is it raining?
Bài 2: Điền từ hỏi thích hợp (What, Where, When, Who, Why, How)
1. ______ do you go to school?
2. ______ is your best friend?
3. ______ old are you?
Bài 3: Đặt câu hỏi cho câu trả lời sau
1. I live in Hue. → ______________________
2. My name is Hoa. → ______________________
3. I am ten years old. → ______________________
5. Một số câu hỏi – trả lời đơn giản khác
Yes/No Questions:
- Is this your book? → Yes, it is. / No, it isn’t.
- Do you like ice cream? → Yes, I do. / No, I don't.
Wh- Questions:
- What is your favorite color? → My favorite color is blue.
- Where is your house? → It is near the park.
- When do you play soccer? → I play soccer on Sunday.
- Who is your teacher? → My teacher is Mr. Nam.
6. Tóm tắt bài học
Chúng ta đã học:
- Yes/No Questions: Câu hỏi và câu trả lời bằng Yes hoặc No.
- Wh- Questions: Câu hỏi thông tin bắt đầu bằng What, Where, When, Who, Why, How.
- Cách trả lời ngắn gọn và dễ hiểu.