Quảng cáo

English Lesson: Daily Routines

1. Từ vựng về thói quen hàng ngày (Vocabulary)

  • Wake up – Thức dậy
  • Brush my teeth – Đánh răng
  • Wash my face – Rửa mặt
  • Have breakfast – Ăn sáng
  • Go to school – Đi học
  • Study – Học bài
  • Have lunch – Ăn trưa
  • Play with friends – Chơi với bạn
  • Do homework – Làm bài tập về nhà
  • Have dinner – Ăn tối
  • Watch TV – Xem TV
  • Go to bed – Đi ngủ

2. Câu mẫu về thói quen hàng ngày (Sentences)

  • I wake up at 6 o'clock.
  • I brush my teeth and wash my face.
  • I go to school at 7 o'clock.
  • In the afternoon, I play with my friends.
  • In the evening, I watch TV and do my homework.
  • I go to bed at 9 o'clock.

3. Hỏi và trả lời về thói quen hàng ngày

Question: What time do you wake up?

Answer: I wake up at 6 o'clock.

Question: What do you do after school?

Answer: I play football with my friends.

4. Bài tập thực hành

Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

1. I _______ my teeth every morning. (wash/brush)

2. After dinner, I _______ TV. (watch/study)

3. I _______ to bed at 9 p.m. (wake/go)

Bài 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  • up / I / wake / 6 / at / o'clock.
  • breakfast / have / I / morning / the / in / .
  • homework / my / I / evening / in / do / .

5. Hội thoại mẫu

A: What do you do in the morning?

B: I wake up, brush my teeth, and have breakfast.

A: What time do you go to school?

B: I go to school at 7 o'clock.

6. Đoạn văn mẫu về thói quen hàng ngày

Every day, I wake up at 6 o'clock. I brush my teeth and wash my face. After that, I have breakfast with my family. At 7 o'clock, I go to school. In the afternoon, I play with my friends. In the evening, I watch TV, do my homework, and then I go to bed at 9 o'clock.

7. Bài tập mở rộng

Viết 5 câu về thói quen của em

Ví dụ:

  • I wake up at 6:30.
  • I have breakfast at 7:00.
  • I go to school at 7:30.
  • I play football in the afternoon.
  • I go to bed at 9:00.

8. Các từ vựng bổ sung về hoạt động hàng ngày

  • Take a shower – Tắm
  • Ride a bike – Đạp xe
  • Read a book – Đọc sách
  • Help my parents – Giúp đỡ bố mẹ

9. Bài tập ghép hình và hoạt động

Giáo viên cho hình ảnh và học sinh nối với hành động:

  • Picture of a boy brushing teeth – Brush my teeth
  • Picture of a girl reading a book – Read a book
  • Picture of a child sleeping – Go to bed

10. Kết luận

Thói quen hàng ngày giúp chúng ta học tập và sinh hoạt khoa học hơn. Hãy luyện tập tiếng Anh với các thói quen này mỗi ngày nhé!

Chủ đề
Quảng cáo