Quảng cáo
English Lesson: Weather and Seasons
1. Thời tiết (Weather)
Chúng ta sẽ học những từ vựng chỉ thời tiết trong tiếng Anh:
- Sunny – Nắng
- Cloudy – Có mây
- Rainy – Mưa
- Windy – Gió
- Stormy – Có bão
- Snowy – Có tuyết
- Foggy – Sương mù
- Cold – Lạnh
- Hot – Nóng
- Cool – Mát mẻ
- Warm – Ấm áp
2. Các câu hỏi và trả lời về thời tiết
Hỏi: What's the weather like today?
Trả lời: It's sunny. (Hôm nay trời nắng.)
Hỏi: Is it raining?
Trả lời: Yes, it is. (Đúng vậy.)
3. Các mùa trong năm (Seasons)
Cùng học các mùa trong tiếng Anh:
- Spring – Mùa xuân
- Summer – Mùa hè
- Autumn (Fall) – Mùa thu
- Winter – Mùa đông
4. Đặc điểm của các mùa
- Spring: The weather is warm. Flowers bloom.
- Summer: It is hot and sunny. We can go swimming.
- Autumn: It is cool. Leaves fall from trees.
- Winter: It is cold. Sometimes it snows.
5. Bài luyện tập
Bài 1: Chọn từ đúng
1. In ______, it is hot. (spring/summer)
2. When it rains, it is ______. (sunny/rainy)
3. In winter, the weather is ______. (cold/hot)
4. ______ is the season with falling leaves. (Autumn/Summer)
Bài 2: Trả lời câu hỏi
1. What's your favorite season?
2. What's the weather like in winter?
Bài 3: Nối từ với nghĩa
- 1. Rainy - a. Có nắng
- 2. Sunny - b. Có mưa
- 3. Snowy - c. Có tuyết
- 4. Windy - d. Có gió
6. Hội thoại mẫu
A: What's your favorite season?
B: I like summer.
A: Why do you like summer?
B: Because I can go swimming!
7. Các hoạt động theo mùa
- Spring: Plant flowers
- Summer: Go to the beach
- Autumn: Play with fallen leaves
- Winter: Make a snowman
8. Ghi nhớ nhanh
Hãy nhớ:
- Spring – Warm and rainy
- Summer – Hot and sunny
- Autumn – Cool and windy
- Winter – Cold and snowy
9. Kết luận
Biết về thời tiết và các mùa giúp chúng ta trò chuyện dễ dàng hơn trong tiếng Anh. Các em hãy luyện tập mô tả thời tiết mỗi ngày bằng tiếng Anh nhé!