Quảng cáo

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Giới thiệu

Trong tiếng Anh, có hai thì quan trọng mà các em cần biết: thì hiện tại đơn (Present Simple) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Mỗi thì được dùng trong những tình huống khác nhau. Chúng ta sẽ học cách sử dụng, công thức và ví dụ cụ thể.

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật.
  • Ví dụ:
    • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
    • She likes apples. (Cô ấy thích táo.)

Công thức:

Đối với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does not + V
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V?

Chú ý: Với he, she, it thì động từ thêm -s hoặc -es.

Ví dụ:

  • He plays football every Sunday. (Cậu ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
  • They do not watch TV in the morning. (Họ không xem TV vào buổi sáng.)
  • Does she like dancing? (Cô ấy có thích nhảy không?)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
  • Diễn tả hành động xảy ra quanh thời điểm nói.
  • Ví dụ:
    • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
    • She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • I am playing badminton. (Tôi đang chơi cầu lông.)
  • They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.)
  • Is he reading a book? (Anh ấy có đang đọc sách không?)

3. So sánh thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại đơn Thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả thói quen, sự thật Diễn tả hành động đang xảy ra
I go to school every morning. I am going to school now.

4. Từ nhận biết

  • Thì hiện tại đơn: always, usually, often, sometimes, never, every day, every week,...
  • Thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, today,...

5. Bài tập luyện tập

Chọn thì đúng:

  1. She (go/goes) to school every day.
  2. We (are playing/play) soccer now.
  3. They (watch/are watching) TV at the moment.
  4. My father (reads/is reading) newspaper every morning.

Điền vào chỗ trống:

  • I __________ (eat) breakfast now.
  • He __________ (like) ice cream.
  • They __________ (play) chess at the moment.

6. Kết luận

Qua bài học này, các em đã hiểu sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Hãy ghi nhớ cách dùng, công thức và luyện tập nhiều để sử dụng hai thì này thành thạo nhé!

Chủ đề
Quảng cáo