Quảng cáo

English Lesson: Động từ "to be" và "have"

1. Giới thiệu về động từ "to be"

Động từ "to be" là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng để giới thiệu, mô tả hoặc nói về tình trạng của ai đó hay điều gì đó.

Các dạng của "to be" ở hiện tại

  • I am (Tôi thì / Tôi là)
  • You are (Bạn thì / Bạn là)
  • He is (Anh ấy thì / Anh ấy là)
  • She is (Cô ấy thì / Cô ấy là)
  • It is (Nó thì / Nó là)
  • We are (Chúng tôi thì / Chúng tôi là)
  • They are (Họ thì / Họ là)

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • She is my sister. (Cô ấy là chị tôi.)
  • They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)

2. Cách dùng "to be" trong câu phủ định và câu hỏi

Câu phủ định

Thêm "not" sau động từ "to be".

  • I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)
  • He is not at school. (Anh ấy không ở trường.)
  • They are not busy. (Họ không bận.)

Câu hỏi

Đưa động từ "to be" lên trước chủ ngữ.

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
  • Is she your friend? (Cô ấy là bạn của bạn phải không?)
  • Are they at home? (Họ có ở nhà không?)

3. Giới thiệu về động từ "have"

Động từ "have" có nghĩa là "có". Nó được dùng để nói về sở hữu hoặc mối quan hệ.

Các dạng của "have" ở hiện tại

  • I have (Tôi có)
  • You have (Bạn có)
  • We have (Chúng tôi có)
  • They have (Họ có)
  • He has (Anh ấy có)
  • She has (Cô ấy có)
  • It has (Nó có)

Ví dụ:

  • I have a pencil. (Tôi có một cây bút chì.)
  • He has a cat. (Anh ấy có một con mèo.)
  • We have two bikes. (Chúng tôi có hai chiếc xe đạp.)

4. Cách dùng "have" trong câu phủ định và câu hỏi

Câu phủ định

Thêm "do not" hoặc "does not" trước "have".

  • I do not have a dog. (Tôi không có con chó.)
  • She does not have a book. (Cô ấy không có quyển sách.)

Câu hỏi

Đưa "do" hoặc "does" lên trước chủ ngữ.

  • Do you have a brother? (Bạn có anh trai không?)
  • Does he have a car? (Anh ấy có ô tô không?)

5. Bài tập luyện tập

Bài 1: Hoàn thành câu với "am", "is" hoặc "are"

1. I ___ a student.

2. She ___ my friend.

3. They ___ happy.

Bài 2: Viết lại câu phủ định

1. He is a teacher. → __________________

2. We are at school. → __________________

Bài 3: Hoàn thành câu với "have" hoặc "has"

1. I ______ a new backpack.

2. She ______ a nice dress.

Bài 4: Đặt câu hỏi

1. (you / have / a bike?) → __________________

2. (she / have / a dog?) → __________________

6. Tóm tắt bài học

Hôm nay, chúng ta đã học:

  • Cách dùng động từ "to be" (am, is, are).
  • Cách dùng động từ "have" (have, has).
  • Cách đặt câu phủ định và câu hỏi với "to be" và "have".

Hãy luyện tập thật nhiều để nói và viết tiếng Anh thật giỏi nhé!

Chủ đề
Quảng cáo