Quảng cáo

English Lesson: Everyday Actions

1. Từ vựng về các hành động hàng ngày (Vocabulary)

  • Run – Chạy
  • Jump – Nhảy
  • Sleep – Ngủ
  • Eat – Ăn
  • Drink – Uống
  • Walk – Đi bộ
  • Talk – Nói chuyện
  • Read – Đọc
  • Write – Viết
  • Play – Chơi

2. Câu hỏi và trả lời về hành động

Hỏi: What are you doing?

Trả lời: I am running.

Hỏi: What does she do every day?

Trả lời: She reads books.

3. Các câu mẫu

  • I run in the park every morning.
  • He sleeps at 9 o'clock.
  • They play soccer after school.
  • We eat lunch at 12 o'clock.

4. Bài tập thực hành

Bài 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

1. I ______ (sleep/run) at night.

2. They ______ (eat/talk) at lunch time.

3. She ______ (walks/plays) to school every day.

Bài 2: Nối hành động với nghĩa

  • 1. Run – a. Đi bộ
  • 2. Sleep – b. Ngủ
  • 3. Walk – c. Chạy
  • 4. Eat – d. Ăn

5. Hội thoại mẫu

A: What do you do in the morning?

B: I eat breakfast and go to school.

A: What does your brother do?

B: He plays soccer in the afternoon.

6. Các hành động theo thời gian trong ngày

  • Morning: eat breakfast, go to school
  • Afternoon: play sports, do homework
  • Evening: eat dinner, watch TV
  • Night: sleep

7. Bài tập mở rộng

Viết câu với các động từ sau:

  • Run
  • Jump
  • Sleep
  • Eat

Ví dụ: I run fast in the park.

8. Các từ vựng bổ sung

  • Dance – Nhảy múa
  • Swim – Bơi
  • Sing – Hát
  • Draw – Vẽ

9. Bài tập nghe và đoán hành động

Giáo viên đọc hành động, học sinh đoán:

  • Run – Chạy
  • Jump – Nhảy
  • Sleep – Ngủ
  • Eat – Ăn

10. Kết luận

Nhớ luyện tập các hành động hàng ngày bằng tiếng Anh để vừa học từ vựng, vừa rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Mỗi ngày, hãy thử nói về những việc mình làm bằng tiếng Anh nhé!

Chủ đề
Quảng cáo