Quảng cáo
Hoạt động thể thao (Sports)
Giới thiệu
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học từ vựng và câu đơn giản liên quan đến các môn thể thao bằng tiếng Anh. Các em sẽ biết cách gọi tên các môn thể thao quen thuộc và nói về sở thích thể thao của mình.
Từ vựng (Vocabulary)
Các môn thể thao phổ biến:
- Football - Bóng đá
- Basketball - Bóng rổ
- Badminton - Cầu lông
- Swimming - Bơi lội
- Running - Chạy bộ
- Cycling - Đạp xe
- Table tennis - Bóng bàn
- Volleyball - Bóng chuyền
Mẫu câu (Sentence Patterns)
Chúng ta sử dụng những mẫu câu đơn giản để nói về thể thao:
- What sport do you like? - Bạn thích môn thể thao nào?
- I like football. - Tôi thích bóng đá.
- Do you play badminton? - Bạn có chơi cầu lông không?
- Yes, I do. / No, I don't. - Có / Không
- He plays basketball every Sunday. - Cậu ấy chơi bóng rổ vào mỗi Chủ nhật.
Hoạt động luyện tập (Practice Activity)
Luyện tập hỏi và trả lời về môn thể thao yêu thích:
- Question: What sport do you like?
- Answer: I like __________.
Ví dụ:
Question: What sport do you like?
Answer: I like swimming.
Thực hành thêm (More Practice)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- I can _________ (swim / run) very fast.
- My brother likes _________ (football / table tennis).
- She plays _________ (basketball / cycling) with her friends.
Chọn đáp án đúng:
- 1. What sport uses a ball and a goal? (Football / Swimming)
- 2. What sport is played in water? (Swimming / Basketball)
Ghi nhớ (Remember)
Các em cần ghi nhớ:
- Tên môn thể thao luôn viết hoa chữ cái đầu tiên trong tiếng Anh.
- Khi hỏi sở thích thể thao dùng "What sport do you like?"
- Khi trả lời có thể nói "I like..." hoặc "I play..."