Quảng cáo

Sở thích cá nhân (Personal Hobbies)

1. Sở thích là gì? (What are hobbies?)

Sở thích (hobbies) là những việc chúng ta thích làm khi rảnh rỗi. Chúng làm cho chúng ta vui vẻ và thư giãn.

Ví dụ: đọc sách, chơi đá bóng, nghe nhạc, vẽ tranh,...

2. Một số sở thích phổ biến (Common Hobbies)

Đọc sách (Reading books)

Đọc sách giúp chúng ta học thêm nhiều điều mới và mơ về thế giới rộng lớn.

Chơi thể thao (Playing sports)

Chơi thể thao như đá bóng, cầu lông, bóng rổ giúp cơ thể khỏe mạnh và kết bạn.

Nghe nhạc (Listening to music)

Nghe nhạc làm chúng ta cảm thấy vui vẻ, thư giãn sau giờ học.

Vẽ tranh (Drawing and painting)

Vẽ tranh giúp chúng ta sáng tạo và thể hiện cảm xúc của mình.

Sưu tập đồ vật (Collecting things)

Có bạn thích sưu tập tem, đồ chơi, hình ảnh đẹp.

3. Cách giới thiệu sở thích (How to talk about your hobbies)

  • My hobby is + (sở thích).
  • I like + (hoạt động).
  • I enjoy + (hoạt động).

Ví dụ (Examples):

  • My hobby is reading books. (Sở thích của mình là đọc sách.)
  • I like playing football. (Mình thích chơi đá bóng.)
  • I enjoy drawing pictures. (Mình thích vẽ tranh.)

4. Hỏi và trả lời đơn giản về sở thích (Simple questions and answers)

Câu hỏi (Questions):

  • What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
  • Do you like playing football? (Bạn có thích chơi đá bóng không?)
  • When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

Trả lời (Answers):

  • My hobby is swimming. (Sở thích của mình là bơi lội.)
  • Yes, I do. (Vâng, mình thích.)
  • I read books in the evening. (Mình đọc sách vào buổi tối.)

5. Từ vựng về sở thích (Vocabulary about hobbies)

Tiếng Anh Tiếng Việt
Read books Đọc sách
Play football Chơi đá bóng
Listen to music Nghe nhạc
Draw pictures Vẽ tranh
Swim Bơi lội
Dance Nhảy múa

6. Thực hành (Practice)

Điền vào chỗ trống:

1. My hobby is __________.

2. I like __________ in my free time.

3. I enjoy __________ with my friends.

7. Hoạt động vui (Fun Activity)

Nhìn tranh và đoán sở thích:

  • Một cậu bé đang đọc sách: (Đáp án: Reading books)
  • Một cô bé đang đá bóng: (Đáp án: Playing football)
  • Một bạn nhỏ đang vẽ tranh: (Đáp án: Drawing pictures)

8. Kết luận (Conclusion)

Sở thích làm cho cuộc sống của chúng ta vui vẻ và thú vị hơn. Hãy chọn cho mình một sở thích yêu thích và luyện tập mỗi ngày!

What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Chủ đề
Quảng cáo