Quảng cáo

Kế hoạch tương lai (Future Plans)

Giới thiệu bài học

Trong tiếng Anh, để nói về những việc chúng ta sẽ làm trong tương lai, chúng ta sử dụng từ "will".

Cấu trúc câu:

  • I will + động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents. (Tôi sẽ thăm ông bà.)
  • I will play football tomorrow. (Tôi sẽ chơi bóng đá vào ngày mai.)

Mở rộng: Các chủ từ khác

Chúng ta cũng có thể thay "I" bằng các chủ từ khác như:

  • He will...
  • She will...
  • They will...
  • We will...

Ví dụ:

  • She will read a book. (Cô ấy sẽ đọc sách.)
  • They will go to the park. (Họ sẽ đi công viên.)

Từ vựng cần nhớ

Một số động từ phổ biến dùng với "will":

  • study (học)
  • play (chơi)
  • visit (thăm)
  • travel (du lịch)
  • help (giúp đỡ)
  • draw (vẽ)
  • read (đọc)
  • write (viết)
  • sing (hát)
  • cook (nấu ăn)

Đoạn văn mẫu 1: My Future Plan

In the future, I will be a doctor. I will study hard at school. I will help sick people and make them happy. Every day, I will work at the hospital and care for my patients. I will also travel to different places to help more people. I will be a kind and helpful doctor.

Đoạn văn mẫu 2: My Next Summer

Next summer, I will go to the beach with my family. We will swim in the sea and build sandcastles. I will collect beautiful seashells and take many photos. At night, we will have a big dinner with seafood. I will have a wonderful summer holiday with my family.

Bài tập thực hành

Hãy viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) về kế hoạch tương lai của em. Em có thể dùng những gợi ý sau:

  • Em sẽ làm nghề gì?
  • Em sẽ đi đâu?
  • Em sẽ chơi hoặc học môn gì?
  • Em sẽ giúp đỡ ai?

Gợi ý khung bài viết:

  • In the future, I will...
  • I will...
  • I will...
  • I will...

Những điều cần lưu ý

1. "Will" luôn đứng trước động từ nguyên thể (không thêm "s", "es", "ed" vào động từ).

2. "Will" không thay đổi theo chủ ngữ. Dù chủ ngữ là "I", "he", "she", "we", "they" đều dùng "will".

Thực hành thêm

Hãy ghép cặp đúng:

  • I will ________ (play / plays) football tomorrow.
  • She will ________ (visit / visits) her grandparents next week.
  • They will ________ (go / goes) to school on Monday.

Trả lời mẫu:

  • play
  • visit
  • go

Chủ đề thảo luận trên lớp

Em hãy đứng lên và nói về kế hoạch tương lai của mình bằng 3-5 câu tiếng Anh. Ví dụ:

"In the future, I will be a teacher. I will teach children. I will be kind and friendly."

Tổng kết bài học

Hôm nay, chúng ta đã học cách sử dụng "will" để nói về tương lai. Các em nhớ luyện tập nhiều để nói và viết tiếng Anh thật tốt nhé!

Chủ đề
Quảng cáo