Quảng cáo

English Lesson: Numbers 1–50

1. Số đếm từ 1 đến 20

Hãy cùng học cách đếm số từ 1 đến 20 trong tiếng Anh:

  • 1 – One
  • 2 – Two
  • 3 – Three
  • 4 – Four
  • 5 – Five
  • 6 – Six
  • 7 – Seven
  • 8 – Eight
  • 9 – Nine
  • 10 – Ten
  • 11 – Eleven
  • 12 – Twelve
  • 13 – Thirteen
  • 14 – Fourteen
  • 15 – Fifteen
  • 16 – Sixteen
  • 17 – Seventeen
  • 18 – Eighteen
  • 19 – Nineteen
  • 20 – Twenty

2. Các chục: 30, 40, 50

Chúng ta cũng cần học các số chục trong tiếng Anh:

  • 30 – Thirty
  • 40 – Forty
  • 50 – Fifty

3. Cách đọc số từ 21 đến 50

Để đọc các số từ 21 đến 50, chúng ta nối số chục và số đơn vị bằng dấu gạch ngang (-).

Ví dụ:

  • 21 – Twenty-one
  • 22 – Twenty-two
  • 23 – Twenty-three
  • 24 – Twenty-four
  • 25 – Twenty-five
  • 26 – Twenty-six
  • 27 – Twenty-seven
  • 28 – Twenty-eight
  • 29 – Twenty-nine
  • 31 – Thirty-one
  • 32 – Thirty-two
  • ... (tương tự cho các số khác)
  • 41 – Forty-one
  • 42 – Forty-two
  • 43 – Forty-three
  • ... (tương tự)
  • 49 – Forty-nine
  • 50 – Fifty

4. Bài luyện tập

Bài 1: Điền số đúng

1. Thirty-____ (ba mươi lăm)

2. Twenty-____ (hai mươi chín)

3. Forty-____ (bốn mươi hai)

4. Fifty (____)

Bài 2: Ghép số với cách đọc

  • 1. 23 - a. Forty-five
  • 2. 40 - b. Twenty-three
  • 3. 45 - c. Forty
  • 4. 31 - d. Thirty-one

Bài 3: Đọc to các số sau

12, 19, 24, 38, 42, 50

5. Hội thoại ngắn về số

A: How old are you?

B: I am eight years old.

A: How many pencils do you have?

B: I have twenty-four pencils.

6. Các hoạt động vui học số

  • Đếm từ 1 đến 50 cùng nhau.
  • Thi đọc số: ai đọc đúng và nhanh hơn.
  • Viết các số từ 1 đến 50 và tập đọc to.

7. Ghi nhớ nhanh

Hãy nhớ các mốc sau:

  • 10 – Ten
  • 20 – Twenty
  • 30 – Thirty
  • 40 – Forty
  • 50 – Fifty

Các số còn lại thêm đơn vị sau dấu gạch ngang!

8. Kết luận

Học số đếm từ 1 đến 50 rất quan trọng khi học tiếng Anh. Các em hãy luyện tập đọc, viết và nhớ cách phát âm đúng để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày nhé!

Chủ đề
Quảng cáo